--

hót

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hót

+ verb  

  • (of bird) to sing
    • hót líu lo
  • (of bird) to twitter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hót"
Lượt xem: 474