hót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hót+ verb
- (of bird) to sing
- hót líu lo
- hót líu lo
- (of bird) to twitter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hót"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hót":
hát hạt hắt hất hét hết hệt hít hoạt hoắt more... - Những từ có chứa "hót":
đỏ chót chót chót vót giật thót giờ chót hót nịnh hót nhót nhảy nhót phót more... - Những từ có chứa "hót" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
song-sparrow singer chatter soft soap insusceptible carol tweet jug song twitter more...
Lượt xem: 474