hoắt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoắt+
- nhọn hoắt
- Very pointed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoắt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoắt":
hò hét hoạt hoắt hót hốt hột hớt - Những từ có chứa "hoắt":
choắt hoắt khuya khoắt nhọn hoắt thoăn thoắt - Những từ có chứa "hoắt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 446