--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoài
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoài
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoài
+ adj
always; continually; endlessly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoài"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoài"
:
hoai
hoài
hoái
hoại
hoi
hỏi
hói
hôi
hồi
hổi
more...
Những từ có chứa
"hoài"
:
bổ nhoài
cảm hoài
choài
hoài
hoài báo
hoài cảm
hoài của
hoài cổ
hoài nghi
hoài niệm
more...
Lượt xem: 235
Từ vừa tra
+
hoài
:
always; continually; endlessly
+
ăn chay
:
To keep a vegetarian diethọ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trườngthey keep a vegetarian diet all year round
+
hit
:
đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném)a clever hit một đòn haythree hits and five misses ba đòn trúng năm đòn hụt
+
khờ khĩnh
:
như khờ
+
dõng dạc
:
loud and dignified; sedately