hoái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoái+
- Constantly, repeatedly
- Địch thất bại hoài
The enemy suffered repeated defeats
- Địch thất bại hoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoái"
Lượt xem: 342