--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hoàn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hoàn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoàn
+ noun
pill
+ verb
to return; to give back; to restore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoàn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hoàn"
:
hoàn
hoãn
hoán
hoạn
hoen
hòn
hỏn
hôn
hồn
hỗn
more...
Những từ có chứa
"hoàn"
:
a hoàn
áo choàng
đàng hoàng
bà hoàng
bàn hoàn
bàng hoàng
bảo hoàng
bồi hoàn
bội hoàn
cải tử hoàn sinh
more...
Lượt xem: 373
Từ vừa tra
+
hoàn
:
pill
+
dây leo
:
(bot) liana; creeper