hoán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoán+
- Refine and boil down
- Hoán nước đường
To refine and boil down some sirup
- Đường hoán
Refined sugar
- Hoán nước đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoán"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoán":
hoàn hoãn hoán hoạn hoen hòn hỏn hôn hồn hỗn more... - Những từ có chứa "hoán":
chất khoáng chếch choáng chếnh choáng chứng khoán chớp nhoáng choán choáng choáng óc choáng lộn choáng váng more...
Lượt xem: 408