hoạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạn+ verb
- to castrate; to evirate; to geld
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạn":
ho hen hò hẹn hoàn hoãn hoán hoạn hoen hòn hỏn hôn more... - Những từ có chứa "hoạn":
bể hoạn bệnh hoạn chập chà chập choạng chập choạng chệnh choạng hỏa hoạn hoạn hoạn đồ hoạn lộ hoạn nạn more... - Những từ có chứa "hoạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 332