hùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hùng+
- (thường mỉa) Talented, superman-like
- Con người hùng
A superman
- Con người hùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hùng":
hang hàng hãng háng hạng hăng hằng hẵng hẫng hiếng more... - Những từ có chứa "hùng":
anh hùng anh hùng ca anh hùng chủ nghĩa đại gian hùng đại hùng tinh điên khùng bùng nhùng bi hùng cái thế anh hùng chùng more... - Những từ có chứa "hùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
heroism heroic supple-jack oratorical heroize mighty rhetoric mightiness heroise demosthenic more...
Lượt xem: 321