kênh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kênh+ noun
- canal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kênh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kênh":
kênh kềnh kễnh kệnh khanh khảnh khánh khênh khềnh khểnh more... - Những từ có chứa "kênh":
cập kênh kênh kênh kiệu - Những từ có chứa "kênh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
communication channel extrasensory puddle channel disraeli dewitt clinton Egypt dredging bucket drainage ditch sloot more...
Lượt xem: 755