--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẻng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẻng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻng
+ noun
smart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kẻng"
:
keng
kẻng
kháng
khăng
khằng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
more...
Lượt xem: 500
Từ vừa tra
+
kẻng
:
smart
+
chán
:
To be satiated with, to be tired ofchán thịt mỡto be satiated with fat meatngủ đến chán mắtto have slept oneself to satiety, to have slept one's heart contentcảnh đẹp như tranh, mắt nhìn không chánthe landscape was as beautiful as a painting, so their eyes were not tired of looking at it
+
khoa
:
subject of study y khoa medicine
+
mắng
:
to scold; to reprove
+
chẹn
:
Spikelet