--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kháng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kháng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kháng
+ verb
to resist; to protest
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kháng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kháng"
:
kháng
khăng
khằng
khiêng
khiễng
khoang
khoảng
khoáng
khoắng
khòng
more...
Những từ có chứa
"kháng"
:
đề kháng
để kháng
đối kháng
cựu kháng chiến
khang kháng
kháng
kháng án
kháng độc
kháng độc tố
kháng cáo
more...
Lượt xem: 506
Từ vừa tra
+
kháng
:
to resist; to protest
+
ngôi
:
thronelên ngôito come to the throne
+
êm ru
:
Very mild, very softNói ra những lời êm dịu, như rót vào taiTo utter very mild words highly pleasing to the ears
+
ngập
:
flooded; submerged; inundated
+
deed poll
:
chứng thư đơn phương