khăng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăng+ noun
- cat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăng":
kháng khăng khằng khiêng khiễng khoang khoảng khoáng khoắng khòng more... - Những từ có chứa "khăng":
khăng khăng khít khăng khăng - Những từ có chứa "khăng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
insistence persist hell-bent opinionated insistency insist spiky insistent persistent clamant more...
Lượt xem: 387