khói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khói+ noun
- smoke
- khói đèn
lamp-smoke
- khói đèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khói"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khói":
khai khái khi khì khỉ khí khoai khoái khỏi khói more... - Những từ có chứa "khói":
ống khói bốc khói khói nhang khói oi khói - Những từ có chứa "khói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smoky fume smoke fumigation fumy fumigator smokiness fumigate smoke-consuming smoke-house more...
Lượt xem: 459