khùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khùng+ adj
- crazy; dotty; cracked
- hắn hơi khùng
He is a dotty
- hắn hơi khùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khùng":
kháng khăng khằng khiêng khiễng khoang khoảng khoáng khoắng khòng more... - Những từ có chứa "khùng":
điên khùng khùng nổi khùng - Những từ có chứa "khùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strange huffishness huffish enrage huffy fractiousness bats enraged fractious huff more...
Lượt xem: 446