khoé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khoé+
- (cũ,văn chương) Corner, angle, canthus
- Khoé mắt
Corner of the eye, canthus
- Khoé mắt
- Trick
- Giở mọi khoé để lừa bịp
To pull all tricks and deceive
- Giở mọi khoé để lừa bịp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khoé"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khoé":
kho khó kho? khoa khoả khoá khoác khoai khoái khoáy more... - Những từ có chứa "khoé":
đục khoét khoé khoét mỏ khoét - Những từ có chứa "khoé" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 494