eden
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eden
Phát âm : /'i:dn/
+ danh từ
- (Eden) thiên đường, nơi cực lạc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eden Garden of Eden paradise nirvana heaven promised land Shangri-la
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eden"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eden":
eaten edam eden etna Edwin edema - Những từ có chứa "eden":
antecedence antecedent credence credendum credential credentialled credentials credenza decedent eden more...
Lượt xem: 1323