--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèm
+ noun
parrot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kèm"
:
kem
kèm
kẽm
kém
kềm
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
more...
Những từ có chứa
"kèm"
:
cập kèm
cặp kèm
dạy kèm
kèm
kèm cặp
kèm nhèm
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
kèm
:
parrot
+
rạng
:
Begin to breakTrời đã rạngDay has begun to break
+
rên xiết
:
to groan; to moanrên xiết dưới ách chuyên chếto groan under the yoke of tyranmy
+
kình
:
whale
+
nạnh
:
EnvyHọ nạnh nhau từng cái rất nhỏThey envy each other every trifle