--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kèm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kèm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kèm
+ noun
parrot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kèm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kèm"
:
kem
kèm
kẽm
kém
kềm
kham
khảm
khám
khăm
khẳm
more...
Những từ có chứa
"kèm"
:
cập kèm
cặp kèm
dạy kèm
kèm
kèm cặp
kèm nhèm
Lượt xem: 724
Từ vừa tra
+
kèm
:
parrot
+
dãi
:
saliva
+
phạt góc
:
Corner [-kick]Bị phạt gócTo be penalized a corner-kick
+
kén
:
cocoon; follicle
+
đến ngày
:
Due, matureNợ đã đến ngày đâu mà đòiThe debt is not yet due, so there is no reason for claiming its paymentHóa đơn đã đến ngày phải thanh toánThe bill is mature (due)