--

lén

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lén

+ adj  

  • stealthy; furtive; sneaky
    • lén nhìn
      to cast a furtive glance
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lén"
Lượt xem: 436