--

lúa

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lúa

+ noun  

  • (bot) rice; paddy
    • ruộng lúa
      rice - field
    • lúa giống
      seed - rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lúa"
Lượt xem: 436