--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lọt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lọt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lọt
+ verb
to fall into
lọt vào tay người nào
to fall into someone's hand
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lọt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lọt"
:
lát
lạt
lật
liệt
lít
loạt
loét
lót
lọt
lột
more...
Những từ có chứa
"lọt"
:
lọt
lọt lòng
luồn lọt
trót lọt
Lượt xem: 432
Từ vừa tra
+
lọt
:
to fall intolọt vào tay người nàoto fall into someone's hand