--

lứt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lứt

+  

  • Husked (nói về gạo)
    • gạo lứt
      Husked rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lứt"
Lượt xem: 246