--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lứt
+
Husked (nói về gạo)
gạo lứt
Husked rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lứt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lứt"
:
lát
lạt
lật
liệt
lít
loạt
loét
lót
lọt
lột
more...
Lượt xem: 246
Từ vừa tra
+
lứt
:
Husked (nói về gạo)gạo lứtHusked rice