--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mót
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mót
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mót
+ verb
to glean (corn)
mót lúa
to glean corn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mót"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mót"
:
mát
mạt
mắt
mặt
mất
mật
mét
mệt
mít
mịt
more...
Những từ có chứa
"mót"
:
bòn mót
học mót
mót
Những từ có chứa
"mót"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
glean
gleaner
gleanings
picking
squeeze
Lượt xem: 449
Từ vừa tra
+
mót
:
to glean (corn)mót lúato glean corn