--

mỗ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỗ

+  

  • I, mẹ
    • Mỗ đây là con nhà gia giáo
      I here am of a good family breeding
  • What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...)
    • Ông mỗ ở xã mỗ
      What's-his-name live in what's-its-name
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỗ"
Lượt xem: 344