mỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỗ+
- I, mẹ
- Mỗ đây là con nhà gia giáo
I here am of a good family breeding
- Mỗ đây là con nhà gia giáo
- What's-his (-her, -its) -name, what -d' you call-him (-her, -it...)
- Ông mỗ ở xã mỗ
What's-his-name live in what's-its-name
- Ông mỗ ở xã mỗ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỗ"
Lượt xem: 345