--

mớm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mớm

+  

  • Feed from one's mouth (beak)
    • Chim mẹ mớm mồi cho chim con
      The mother bird felds its flegelinh from its beak
    • Mẹ mớm cơm cho con
      The mother feeds her baby from her mouth
  • Summarily as a trial
    • Đục mớm một lỗ mộng
      To cut summarily a mortise as a trial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mớm"
Lượt xem: 362