mớm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mớm+
- Feed from one's mouth (beak)
- Chim mẹ mớm mồi cho chim con
The mother bird felds its flegelinh from its beak
- Mẹ mớm cơm cho con
The mother feeds her baby from her mouth
- Chim mẹ mớm mồi cho chim con
- Summarily as a trial
- Đục mớm một lỗ mộng
To cut summarily a mortise as a trial
- Đục mớm một lỗ mộng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mớm"
Lượt xem: 409