--

mở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở

+ verb  

  • to open
    • mở cửa ra
      to open a door. to set up; to begin
    • mở cuộc điều tra
      to set up an inquiry regarding something. to turn on
    • mở vòi nước
      to turn on a tap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở"
Lượt xem: 357