mở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở+ verb
- to open
- mở cửa ra
to open a door. to set up; to begin
- mở cuộc điều tra
to set up an inquiry regarding something. to turn on
- mở vòi nước
to turn on a tap
- mở cửa ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở"
Lượt xem: 358