--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nín
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nín
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nín
+
to be silent; to hold one's tongue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nín"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nín"
:
nan
nản
nán
nạn
nắn
nặn
nân
nén
nên
nền
more...
Những từ có chứa
"nín"
:
nín
nín bặt
nín khóc
nín lặng
nín nhịn
nín thít
nín thinh
nín tiếng
núng na núng nính
núng nính
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
nín
:
to be silent; to hold one's tongue