--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nướng
+ verb
to grill; to bake; to roast
thịt nướng
baked meat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nướng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nướng"
:
nang
nàng
nạng
nao núng
não nùng
nằm mộng
năng
nắng
nặng
nâng
more...
Những từ có chứa
"nướng"
:
bánh nướng
nấu nướng
nướng
Lượt xem: 388
Từ vừa tra
+
nướng
:
to grill; to bake; to roastthịt nướngbaked meat
+
hợp tác xã
:
co-operative
+
sprinter
:
người chạy nước rút