ngõ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngõ+ noun
- gate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngõ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngõ":
nga ngà ngả ngã ngai ngài ngải ngãi ngái ngại more... - Những từ có chứa "ngõ":
chạm ngõ ngặt ngõng ngõ ngõ cụt ngõ hầu ngõ hẻm ngõ ngách ngõi ngõng - Những từ có chứa "ngõ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cul alley blind blind alley passage-way by-lane dead end dead-end street fenceless cul-de-sac more...
Lượt xem: 490