ngoã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngoã+
- xem thợ ngõa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoã"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoã":
ngò ngỏ ngỏ ý ngõ ngó ngọ ngoa ngoã ngoác ngoài more... - Những từ có chứa "ngoã":
ngoan ngoãn ngoã - Những từ có chứa "ngoã" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
outside exterior without speciosity foreignism external speciousness outlier abroad outboard more...
Lượt xem: 248