ngó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngó+ verb
- to see; to look at
- ngó lại
to look back
- ngó lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngó"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngó":
nga ngà ngả ngã ngai ngài ngải ngãi ngái ngại more... - Những từ có chứa "ngó":
đảo ngói chim ngói dính ngón dòm ngó lóng ngóng mong ngóng ngó ngó ngàng ngó ngoáy ngóc more... - Những từ có chứa "ngó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
retrospective look inquisitorial peer trust die stick stuck
Lượt xem: 288