nhẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẫn+ noun
- ring
- nhẫn kim cương
diamond ring
- nhẫn kim cương
+ adj
- bitter ; slightly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẫn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhẫn":
nhà ăn nhà in nhàn nhãn nhạn nhăn nhằn nhẳn nhẵn nhắn more... - Những từ có chứa "nhẫn":
bất nhẫn kiên nhẫn nhẫn nhẫn nại nhẫn nhục nhẫn tâm tàn nhẫn - Những từ có chứa "nhẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 490