nọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nọc+ noun
- venom; poison
- nọc rắn
poison of adder
- nọc rắn
+ noun
- stake; pile
- đóng nọc
to drive a pile
- đóng nọc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nọc"
Lượt xem: 428