phê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phê+
- Comment on
- Phê bài học sinh
To comment on a pupil's talk
- Phê vào đơn
to comment on someone's request (petition, application)
- Phê bài học sinh
- Criticize
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phê":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phê":
cà phê phê phê bình phê chuẩn phê duyệt phê phán phên - Những từ có chứa "phê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
coffee criticism uncritical fenian review phoenician censure coffee cappuccino cocktail table coffee filter more...
Lượt xem: 521