phế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế+
- Dethrone, depose, discrown
- Vua bị phế
A dethroned (deposed, discrowned) king
- Vua bị phế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế":
pha phà phả phá phai phải phái phao phào pháo more... - Những từ có chứa "phế":
chấm phết hoang phế hưng phế phế phế đế phế bỏ phế binh phế cầu khuẩn phế lập phế liệu more... - Những từ có chứa "phế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 461