--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phiền lòng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phiền lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phiền lòng
+ verb
to worry
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền lòng"
Những từ có chứa
"phiền lòng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sore
depressing
repine
heart
bother
trouble
nuisance
depressed
misgive
annoyance
more...
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
phiền lòng
:
to worry
+
nhắm nháp
:
cũng nói nhấm nháp peck atNo quá, chỉ ăn nhắm nhápTo peck at food, having eaten more than one's son
+
ngày xanh
:
Tender days, youthĐể cho ngày xanh trôi quaTo let one's youth slip away
+
giản dị
:
easy; simple; plainđời sống giản dịThe simple lifegiản dị hóaTo simplity
+
pháo hiệu
:
Flare, star shellĐốt pháo hiệu bắt đầu tấn côngTo let off flare as signal of an attack