--

quịt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quịt

+ verb  

  • to welch; to refuse to pay
    • quịt nợ
      to refuse to pay a debt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quịt"
Lượt xem: 337