--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quịt
+ verb
to welch; to refuse to pay
quịt nợ
to refuse to pay a debt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quịt"
:
quát
quạt
quắt
quặt
quất
quật
quét
quẹt
quết
quệt
more...
Những từ có chứa
"quịt"
:
ăn quịt
quịt
Lượt xem: 326
Từ vừa tra
+
quịt
:
to welch; to refuse to payquịt nợto refuse to pay a debt