--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quịt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quịt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quịt
+ verb
to welch; to refuse to pay
quịt nợ
to refuse to pay a debt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quịt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quịt"
:
quát
quạt
quắt
quặt
quất
quật
quét
quẹt
quết
quệt
more...
Những từ có chứa
"quịt"
:
ăn quịt
quịt
Lượt xem: 290
Từ vừa tra
+
quịt
:
to welch; to refuse to payquịt nợto refuse to pay a debt
+
fan mail
:
thư của các người hâm mộ
+
cung nữ
:
Imperial maid
+
khôi nguyên
:
First laureate (in former examination-copetitions)
+
active
:
tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợian active volcano núi lửa còn hoạt độngan active brain đầu óc linh lợito take an active part in the revolutionary movement tham gia tích cực phong trào cách mạng