quen thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quen thân+
- Inveterate
- Quen thân làm biếng
To be an inveterate lazy-bones
- Quen thân làm biếng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thân"
- Những từ có chứa "quen thân" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
acquaintance accustomed wont accustom acquaint familiarize familiarise habitual habitué acquainted more...
Lượt xem: 668