--

ròm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròm

+  

  • Very thin
    • Mới ốm dậy người ròm quá
      To have just recovered from an illness and be very thin
    • Gầy ròm
      To be very thin and lean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròm"
Lượt xem: 354