--

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rũ

+  

  • to be tired out
    • mệt rũ
      worn out

+ verb  

  • to droop; to hang
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rũ"
Lượt xem: 206