--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rơi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rơi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rơi
+ verb
to fall; to drop; to come down
tuyết rơi
snow is falling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rơi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rơi"
:
rải
rái
ri
rì
rỉ
rí
rị
roi
rõi
rói
more...
Những từ có chứa
"rơi"
:
đẻ rơi
bỏ rơi
con rơi
rơi
rơi lệ
rơi rụng
rơi rớt
rơi vãi
Lượt xem: 386
Từ vừa tra
+
rơi
:
to fall; to drop; to come downtuyết rơisnow is falling