roi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roi+ noun
- switch; rod cane
- bị đánh bằng roi
to be beaten wth rods
- bị đánh bằng roi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roi"
Lượt xem: 736
Từ vừa tra