--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
roi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
roi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roi
+ noun
switch; rod cane
bị đánh bằng roi
to be beaten wth rods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"roi"
:
rải
rái
ri
rì
rỉ
rí
rị
rò
rỏ
rõ
more...
Những từ có chứa
"roi"
:
roi
roi da
roi vọt
Lượt xem: 679
Từ vừa tra
+
roi
:
switch; rod canebị đánh bằng roito be beaten wth rods