--

roi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roi

+ noun  

  • switch; rod cane
    • bị đánh bằng roi
      to be beaten wth rods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roi"
Lượt xem: 608