--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rói
+
Bright
Màu đỏ rói
Of a bright red
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rói"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rói"
:
rải
rái
ri
rì
rỉ
rí
rị
roi
rõi
rói
more...
Những từ có chứa
"rói"
:
rói
rỉa rói
trói
trói buộc
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
rói
:
BrightMàu đỏ róiOf a bright red
+
ngoác
:
(khẩu ngữ) Open wide (one's mouth)Ngoác miệng ra ngápTo yawn with the mouth wide open
+
bàn
:
Tablebàn ăna dinner-tablebàn vuônga square tablebàn gấp lại được, bàn xếpa folding tablebàn đặt bên cạnh giừơnga bedside-tablebàn trang điểm, bàn phấna dressing-tablebàn bi-aa billiard-tablekhăn bàna table-clothbày bàn ăn
+
marian
:
thuộc, liên quan tới, hay tôn thờ Đức mẹ Maria
+
mediocre
:
xoàng, thường