rên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rên+ verb
- to groan; to moan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rên":
ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân rấn more... - Những từ có chứa "rên":
bên trên bề trên cõi trên dựa trên kể trên nhà trên như trên phỗng tay trên rên rên la more... - Những từ có chứa "rên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
groan whine whimper lament whimperer whining whimpering yammer groaning belly-ache more...
Lượt xem: 267