rẽ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rẽ+ verb
- to cleave; to turn
- rẽ sóng
to cleave the waves
- rẽ sóng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rẽ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rẽ":
ra rà rã rá rạ rải rái rao rào rảo more... - Những từ có chứa "rẽ":
chia rẽ rẽ rẽ đôi rẽ duyên rẽ ngang rẽ ràng rẽ ròi rẽ rọt riêng rẽ - Những từ có chứa "rẽ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
bifurcation trifurcation turning trifurcate split diverge displacement bend disunite sever more...
Lượt xem: 416