--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗ
+
(of face) to be pock-marked
mặt rỗ
pock-marked face
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỗ"
:
ra
rà
rã
rá
rạ
rải
rái
rao
rào
rảo
more...
Những từ có chứa
"rỗ"
:
ăn rỗi
nhàn rỗi
rảnh rỗi
rỗ
rỗ chằng
rỗ hoa
rỗi
rỗi hơi
rỗi rãi
rỗi việc
more...
Lượt xem: 385
Từ vừa tra
+
rỗ
:
(of face) to be pock-markedmặt rỗpock-marked face
+
hiển hách
:
Brilliant; glorious; splendidchiến công hiển háchBrilliant feat of arms
+
bề thế
:
Influence (deriving from a high position)lớp người có bề thế trong xã hộithe influential section in the old society, the people with a long arm in the old society, the persons of rank and fashion in the old society
+
thuốc độc
:
poison, toxic substance
+
nỡ
:
Have the heart tọép dầu ép mở ai nở ép duyên (tục ngữ)Oil and fat may be forced out (of seeds and greaves), but no one has the heart to force a marriage (on a girl)