--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rỗi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rỗi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rỗi
+
to be free; unoccupied
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rỗi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rỗi"
:
rải
rái
ri
ri rỉ
ri rí
rì
rì rì
rỉ
rí
rị
more...
Những từ có chứa
"rỗi"
:
ăn rỗi
nhàn rỗi
rảnh rỗi
rỗi
rỗi hơi
rỗi rãi
rỗi việc
son rỗi
trỗi dậy
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
rỗi
:
to be free; unoccupied