sóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sóng+ noun
- wave
+ verb
- to shake out even
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sóng":
sang sàng sảng sáng săng siêng siểng song sòng sóng more... - Những từ có chứa "sóng":
làn sóng sóng sóng gió sóng sánh sóng sượt - Những từ có chứa "sóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wave crestless wave waveless awash undulatory wavelet swash undulate wavy waviness more...
Lượt xem: 433